|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KSBT-DS-TT và GDSK (Trực chống dịch)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BsCKI Lũy, BsCKI Dung, BsCKI Kiều, BsCKI Hường, BsCKI Quyến, BsCKI Loan, Bs Hằng (RHM), Bs Trang (RHM), BsCKI Xuyên, Bs Thiện, Bs Trường (Khám ngoại), BSYHCT. Ngọc, BsCKI YHCT. Hải, BsCKI YHCT Huy, BsYHCT. Hiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bs.CKI Thu + Bs. Đặng Thiện
|
|
|
|
BsCKI Lũy, BsCKI Dung, BsCKI Kiều, BsCKI Hường, BsCKI Quyến, BsCKI Loan, Bs Hằng (RHM), Bs Trang (RHM), BsCKI Xuyên, Bs Thiện, Bs Trường (Khám ngoại), BSYHCT. Ngọc, BsCKI YHCT. Hải, BsCKI YHCT Huy, BsYHCT. Hiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bs.CKI Bảo Thiện + Bs. Thảo
|
|
|
BsCKI. Danh, Bs Giang (Bs. Nhi)
|
|
|
BsCKI Lũy, BsCKI Dung, BsCKI Kiều, BsCKI Hường, BsCKI Quyến, BsCKI Loan, Bs Hằng (RHM), Bs Trang (RHM), BsCKI Xuyên, Bs Thiện, Bs Trường (Khám ngoại), BSYHCT. Ngọc, BsCKI YHCT. Hải, BsCKI YHCT Huy, BsYHCT. Hiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BsCKI. Chiến (Dư), Bs. Giàu
|
|
|
BsCKI Lũy, BsCKI Dung, BsCKI Kiều, BsCKI Hường, BsCKI Quyến, BsCKI Loan, Bs Hằng (RHM), Bs Trang (RHM), BsCKI Xuyên, Bs Thiện, Bs Trường (Khám ngoại), BSYHCT. Ngọc, BsCKI YHCT. Hải, BsCKI YHCT Huy, BsYHCT. Hiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BsCKI. Dư (Chiến), Bs. Giang
|
|
|
BsCKI Lũy, BsCKI Dung, BsCKI Kiều, BsCKI Hường, BsCKI Quyến, BsCKI Loan, Bs Hằng (RHM), Bs Trang (RHM), BsCKI Xuyên, Bs Thiện, Bs Trường (Khám ngoại), BSYHCT. Ngọc, BsCKI YHCT. Hải, BsCKI YHCT Huy, BsYHCT. Hiền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bs.CKI Thu + Bs. Đặng Thiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bs.CKI Bảo Thiện + Bs. Thảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|